Tên file: phan-phoi-chuong-trinh-tin-3.docx
Đăng ngày: 2019-04-04 16:00:41
Sửa ngày: 2019-04-04 16:00:41
Ngày ký: 5/08/2018
Ngày hiệu lực: 13/08/2018
Người đăng: thluongthevinh
Kích thước: 17.66 KB
Tải về
TUẦN | TIẾT | TÊN BÀI | G.CHÚ |
Chủ đề 1: Làm quen với máy tính | |||
01 | 01 | Bài 01: Người bạn mới của em | |
02 | Bài 01: Người bạn mới của em (T2) | ||
02 | 03 | Bài 02: Bắt đầu làm việc với máy tính | |
04 | Bài 02: Bắt đầu làm việc với máy tính (T2) | ||
03 | 05 | Bài 03: Chuột máy tính | |
06 | Bài 03: Chuột máy tính (T2) | ||
04 | 07 | Bài 04: Bàn phím máy tính | |
08 | Bài 04: Bàn phím máy tính (T2) | ||
05 | 09 | Bài 05: Tập gõ bàn phím | |
10 | Bài 05: Tập gõ bàn phím (T2) | ||
06 | 11 | Bài 06: Thư mục | |
12 | Bài 06: Thư mục (T2) | ||
07 | 13 | Bài 07: Làm quen với Internet | |
14 | Bài 07: Làm quen với Internet (T2) | ||
08 | 15 | Bài 08: Học và chơi cùng máy tính: Trò chơi Blocks | |
16 | Ôn tập Chủ đề 1 | ||
Chủ đề 2: Em tập vẽ | |||
09 | 17 | Bài 09: Làm quen với phần mềm học vẽ | |
18 | Bài 09: Làm quen với phần mềm học vẽ (T2) | ||
10 | 19 | Bài 10: Vẽ hình từ hình mẫu có sẵn. Chọn độ dày, màu nét vẽ | |
20 | Bài 10: Vẽ hình từ hình mẫu có sẵn. Chọn độ dày, màu nét vẽ (T2) | ||
11 | 21 | Bài 11: Vẽ đường thẳng, đường cong | |
22 | Bài 11: Vẽ đường thẳng, đường cong (T2) | ||
12 | 23 | Bài 12: Tẩy, xóa chi tiết tranh vẽ | |
24 | Bài 12: Tẩy, xóa chi tiết tranh vẽ (T2) | ||
13 | 25 | Bài 13: Sao chuyển, chi tiết tranh vẽ | |
26 | Bài 13: Sao chuyển, chi tiết tranh vẽ (T2) | ||
14 | 27 | Bài 14: Tô màu, hoàn thiện tranh vẽ | |
28 | Bài 14: Tô màu, hoàn thiện tranh vẽ (T2) | ||
15 | 29 | Bài 15: Thực hành tổng hợp | |
30 | Bài 15: Thực hành tổng hợp (T2) | ||
16 | 31 | Bài 16: Học và chơi cùng máy tính: Tập vẽ với phần mềm Tux Paint | |
32 | Ôn tập Chủ đề 2 | ||
17 | 33 | Ôn tập cuối kỳ Chủ đề 1 | |
34 | Ôn tập cuối kỳ Chủ đề 2 | ||
18 | Kiểm tra và chấm, sửa bài cuối kỳ I | ||
Chủ đề 3: Soạn thảo văn bản | |||
19 | 37 | Bài 17: Bước đầu soạn thảo văn bản | |
38 | Bài 17: Bước đầu soạn thảo văn bản (T2) | ||
20 | 39 | Bài 18: Gõ các chữ ă, â, đ, ê, ô, ơ, ư | |
40 | Bài 18: Gõ các chữ ă, â, đ, ê, ô, ơ, ư (T2) | ||
21 | 41 | Bài 19: Gõ các dấu sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng | |
42 | Bài 19: Gõ các dấu sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng (T2) | ||
22 | 43 | Bài 20: Chọn phông chữ, cỡ chữ | |
44 | Bài 20: Chọn phông chữ, cỡ chữ (T2) | ||
23 | 45 | Bài 21: Chọn kiểu chữ, căn lề | |
46 | Bài 21: Chọn kiểu chữ, căn lề (T2) | ||
24 | 47 | Bài 22: Luyện tập một số kỹ thuật trình bày văn bản | |
48 | Bài 22: Luyện tập một số kỹ thuật trình bày văn bản (T2) | ||
25 | 49 | Bài 23: Chèn hình, tranh ảnh vào văn bản | |
50 | Bài 23: Chèn hình, tranh ảnh vào văn bản (T2) | ||
26 | 51 | Bài 24: Thực hành: Bổ sung một số kỹ thuật soạn thảo văn bản | |
52 | Bài 24: Thực hành: Bổ sung một số kỹ thuật soạn thảo văn bản (T2) | ||
27 | 53 | Bài 25: Học và chơi cùng máy tính: Luyện gõ bàn phím với phần mềm Tux Typing | |
54 | Ôn tập Chủ đề 3 | ||
Chủ đề 4: Thiết kế bài trình chiếu | |||
28 | 55 | Bài 26: Làm quen với phần mềm trình chiếu | |
56 | Bài 26: Làm quen với phần mềm trình chiếu (T2) | ||
29 | 57 | Bài 27: Thay đổi bố cục, phông chữ, kiểu chữ, căn lề | |
58 | Bài 27: Thay đổi bố cục, phông chữ, kiểu chữ, căn lề (T2) | ||
30 | 59 | Bài 28: Chèn hình, tranh ảnh vào trang trình chiếu | |
60 | Bài 28: Chèn hình, tranh ảnh vào trang trình chiếu (T2) | ||
31 | 61 | Bài 29: Thay đổi nền và bổ sung thông tin vào trang trình chiếu | |
62 | Bài 29: Thay đổi nền và bổ sung thông tin vào trang trình chiếu (T2) | ||
32 | 63 | Bài 30: Sử dụng bài trình chiếu để thuyết trình | |
64 | Bài 30: Sử dụng bài trình chiếu để thuyết trình (T2) | ||
33 | 65 | Bài 31: Học và chơi cùng máy tính: Luyện Toán với phần mềm Tux of Math Command | |
66 | Ôn tập Chủ đề 4 | ||
34 | 67 | Ôn tập cuối năm Chủ đề 1, 2 | |
68 | Ôn tập cuối năm Chủ đề 3, 4 | ||
35 | Kiểm tra và chấm, sửa bài cuối năm |